Có 1 kết quả:

不定方程 bù dìng fāng chéng ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄤ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(math.) indeterminate equation

Bình luận 0